Kỹ thuật sản xuất dây cẩu hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và an toàn cho các hoạt động vận chuyển và nâng hạ hàng hóa, góp phần thiết yếu vào sự phát triển của nhiều lĩnh vực công nghiệp. Việc nắm vững các thông số kỹ thuật của dây cẩu hàng không chỉ giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận hành. Bài viết này sẽ đi sâu vào các thông số kỹ thuật nổi bật của dây cẩu hàng năm 2025, mang đến cho bạn đọc những kiến thức cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và đảm bảo an toàn lao động.
Thông số kỹ thuật sản xuất dây cẩu hàng thể hiện những gì?
Hiểu và nắm rõ các thông số kỹ thuật sản xuất dây cẩu hàng là yếu tố quyết định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các hoạt động nâng hạ hàng hóa. Các thông số kỹ thuật không chỉ đơn thuần là các con số, mà còn thể hiện các đặc tính quan trọng về chất liệu, tải trọng, thiết kế và điều kiện vận hành kỹ thuật sản xuất dây cẩu hàng. Cùng bảo hộ lao động Sanboo điểm danh những thông số dây cẩu hàng thể hiện dưới đây nhé!
Tải trọng tối đa (Working Load Limit – WLL)

Chất liệu dây cẩu
Chất liệu là yếu tố quyết định đến độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng chịu lực của dây cẩu hàng. Dây cẩu thường được làm từ các loại vật liệu như polyester, nylon hoặc sợi tổng hợp, mỗi loại có đặc tính riêng phù hợp với các môi trường và yêu cầu công việc khác nhau. Hiểu rõ chất liệu sẽ giúp bạn chọn dây cẩu phù hợp, tránh hư hỏng khi sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt.
Chiều dài và chiều rộng dây cẩu
Kích thước của dây cẩu, bao gồm chiều dài và chiều rộng, là yếu tố quan trọng trong việc phân phối lực đều trên bề mặt hàng hóa. Chiều dài dây quyết định khoảng cách nâng hạ, trong khi chiều rộng giúp giảm áp lực lên hàng hóa, tránh gây hư hại cho bề mặt. Việc chọn sai kích thước có thể dẫn đến mất cân bằng và rủi ro trong quá trình nâng hạ.
Hệ số an toàn (Safety Factor)
Hệ số an toàn thể hiện mức độ chịu lực vượt ngưỡng của dây chằng buộc hàng so với tải trọng làm việc an toàn. Ví dụ, nếu hệ số an toàn là 5:1, điều đó nghĩa là dây cẩu có thể chịu được lực gấp 5 lần tải trọng được chỉ định. Đây là yếu tố đảm bảo dây cẩu vẫn hoạt động ổn định ngay cả trong những tình huống bất ngờ.

Nhiệt độ làm việc
Mỗi loại dây cẩu có giới hạn nhiệt độ làm việc khác nhau. Các loại dây làm từ polyester thường chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 100°C, trong khi dây nylon có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Việc sử dụng dây cẩu không phù hợp với môi trường nhiệt độ có thể làm giảm tuổi thọ và khả năng chịu lực của dây.
Mã màu và tiêu chuẩn quốc tế
Hầu hết các kỹ thuật sản xuất dây cẩu hàng được mã hóa màu sắc để dễ dàng nhận biết tải trọng làm việc an toàn, theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 1492-1. Hiểu rõ mã màu và tiêu chuẩn đi kèm sẽ giúp người dùng lựa chọn đúng loại dây cẩu theo nhu cầu công việc, đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định an toàn lao động.

Độ chống mài mòn và hóa chất
Dây cẩu hàng thường được thiết kế với lớp bảo vệ chống mài mòn hoặc chịu hóa chất để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như dầu mỡ, hóa chất công nghiệp hoặc bề mặt sắc nhọn. Đây là thông số quan trọng giúp dây cẩu duy trì độ bền và hiệu suất trong thời gian dài.
Cập nhật thông số kỹ thuật sản xuất dây cẩu hàng năm 2025 mới nhất
Tải trọng an toàn (kgs) | |||||||
Nâng thẳng | Móc 2 đầu thẳng góc | Móc 2 đầu góc 0 – 450 | Thắt vòng | Lực kéo đứt nhỏ nhất | |||
Tải trọng | Màu | Bản rộng (mm) | 100% | 200% | 140% | 80% | 5:1 |
WLL 1 tấn | Tím | 25 | 1.000 | 2.000 | 1.400
|
0.800 | 5.000 |
WLL 2 tấn | Xanh lá | 50 | 2.000 | 4.000 | 2.800 | 1.600 | 10.000 |
WLL 3 tấn | Vàng | 75 | 3.000 | 6.000 | 4.200 | 2.400 | 15.000 |
WLL 4 tấn | Xám | 100 | 4.000 | 8.000 | 5.600 | 3.200 | 20.000 |
WLL 5 tấn | Đỏ | 125 | 5.000 | 10.000 | 7.000 | 4.000 | 25.000 |
WLL 6 tấn | Nâu | 150 | 6.000 | 12.000 | 8.400 | 4.800 | 30.000 |
WLL 8 tấn | Xanh dương | 200 | 8.000 | 16.000 | 11.200 | 6.400 | 40.000 |
WLL 10 tấn | Cam | 250 | 10.000 | 20.000 | 14.000 | 8.000 | 50.000 |
WLL 12 tấn | Cam | 300
|
12.000 | 24.000 | 16.800 | 9.6000 | 60.000 |

Dựa vào bảng thông số sản xuất dây cẩu hàng, bạn có thể dễ dàng tính toán được tải trọng chính xác dây có thể nâng.Ví dụ như sau:
- Móc thẳng đứng (X1): Nếu sử dụng dây cáp vải 2 tấn với cách móc thẳng đứng, tải trọng nâng sẽ giữ nguyên 100% tải trọng định mức của dây. Nghĩa là dây cáp này có thể nâng được 2 tấn.
- Móc hình chữ U hai đầu thẳng góc (X2): Khi cùng sử dụng dây 2 tấn nhưng móc theo hình chữ U với hai đầu thẳng góc, tải trọng nâng sẽ nhân đôi (200% tải trọng định mức). Điều này có nghĩa là dây cáp có thể nâng được 4 tấn theo cách móc này.
- Móc thắt vòng (X0.8): Nếu móc dây theo kiểu thắt vòng, tải trọng nâng sẽ giảm xuống còn 80% tải trọng định mức. Với dây 2 tấn, tải trọng nâng lúc này chỉ còn 1,6 tấn (2 tấn x 0,8).
- Móc hai đầu góc 45 độ (X1.4): Khi móc dây với hai đầu tạo góc 45 độ, tải trọng nâng sẽ tăng lên 140% tải trọng định mức. Trong trường hợp này, dây 2 tấn sẽ nâng được 2,8 tấn (2 tấn x 1,4).
3. Địa chỉ cung cấp dây cẩu hàng chất lượng, đa dạng tải trọng
Khi bạn cần tìm kiếm dây cẩu hàng chất lượng cao, độ bền vượt trội và khả năng chịu tải đa dạng, thì có thể tham khảo Bảo hộ lao động Sanboo. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị nâng hạ và bảo hộ lao động, Sanboo tự hào mang đến những sản phẩm không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa mong đợi của khách hàng về chất lượng, độ an toàn và hiệu quả sử dụng.
Sanboo cung cấp dây cẩu hàng với đầy đủ tải trọng, kích thước và chất liệu, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ các dự án công nghiệp lớn đến các công việc nâng hạ hàng hóa thông thường. Tất cả sản phẩm đều đạt các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu và giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
Không chỉ tập trung vào chất lượng, Sanboo còn cam kết mang đến mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn nhận được sản phẩm cao cấp. Đồng thời, với đội ngũ nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm, tận tâm và am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm, Sanboo luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu thực tế, đảm bảo sự hài lòng tối đa.
Hiểu rõ thông số kỹ thuật sản xuất dây cẩu hàng năm 2025 mới nhất là điều quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng dây cáp. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại dây cũng như thông số kỹ thuật liên quan. Trong trường hợp cần tư vấn chi tiết hơn hoặc cần mua dây cáp chính hãng, bền chắc hãy liên hệ với Sanboo để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!
Thông tin liên hệ:
- Số 19 Ngách 11, Ngõ 1295 Giải Phóng, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam.
- Điện thoại:
- Ms Ngọc : 0967 255 122
- Ms Tuyết: 0988 652 005
- Mr Phi: 0968 115 822
- Email: andy@sanboo.vn
- Website: sanboo.vn